Có 2 kết quả:
報盤 bào pán ㄅㄠˋ ㄆㄢˊ • 报盘 bào pán ㄅㄠˋ ㄆㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) offer
(2) to make an offer (commerce)
(2) to make an offer (commerce)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) offer
(2) to make an offer (commerce)
(2) to make an offer (commerce)
Bình luận 0